Ngôn Ngữ Của Các Loài Hoa

Thảo luận trong 'Hoa các loại' bắt đầu bởi caycanhthiennhien, 8/10/17.

  1. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    Ngôn Ngữ Của Các Loài Hoa
    Theo Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
    [​IMG]
    Trong ngôn ngữ các loài hoa cây tử đinh hương tượng trưng cho những cảm xúc đầu tiên của tình yêu
    Ngôn ngữ của các loài hoa là một phương thức truyền thông của con người trong nhiều nền văn hóa, trong đó những loài hoa và những loài thảo mộc được dùng để gửi những thông điệp (ý nghĩa) được mã hóa. Mỗi một loài hoa đều mang những thông điệp riêng.

    Hiện nay phần lớn ý nghĩa của chúng đã bị lãng quên, nhưng những bông hồng đỏ vẫn còn ngụ ý cho tình yêu nồng nàn và lãng mạn. Một ảnh hưởng nhỏ hơn, những bông hồng trắng tượng trưng cho sự trinh tiết và sự trong sạch, còn những bông hồng vàng vẫn còn thay thế cho tình bạn hay sự tận tâm. Những ý nghĩa thông thường được biết là những cây hướng dương tượng trưng cho tính kiêu kỳ hoặc sự kính trọng. Vì thế chúng là loài hoa ưa thích của St. Julie Billiart. Hoa cúc trắng (Gerbera) có nghĩa là vô tội hay sự thuần khiết. Những cây Iris được coi là người đưa tin của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, vẫn còn đại diện cho sự thông báo. Cây hoa bướm biểu hiện cho sự suy nghĩ, hoa thuỷ tiên cho sự lưu tâm và dây trường xuân cho tính trung thực.

    Lịch sử
    Phổ biến nhất trong thời kỳ Nữ hoàng Victoria, những loài hoa có tính chất tượng trưng cho ngày tháng. Trong văn hóa thời Trung cổ và Phục hưng, những loài hoa thường mang những ý nghĩa đạo đức. Vì vậy trong nghệ thuật các vị thánh thường được miêu tả với những loài hoa mà nó có tính chất tượng trưng cho sự trinh tiết của họ. Liana DeGirolami Cheney chú thích rằng "một số những ký hiệu đối với những tín đồ Cơ đốc tượng trưng cho sự trinh bạch hay trong sạch là hoa hồng trắng"[1][2]
    Trong tiếng Nhật ngôn ngữ các loài hoa gọi là hanakotoba (花言葉).[3] .
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  2. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    Ý nghĩa tượng trưng của một số loài hoa

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa loa kèn đỏ
    Tiếng Việt: Hoa loa kèn đỏ
    Tiếng Anh: Amaryllis
    Ý nghĩa: Nhút nhát,bẽn lẽn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  3. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Cỏ chân ngỗng (trắng)
    Tiếng Việt: Cỏ chân ngỗng
    Tiếng Anh: Anemone(White)
    Ý nghĩa:Thành thật
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  4. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Đỗ Quyên
    Tiếng Việt: Đỗ Quyên
    Tiếng Anh: Azalea
    Ý nghĩa: Kiên nhẫn, khiêm tốn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  5. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Cúc dại
    Tiếng Việt: Cúc dại
    Tiếng Anh: Ambrosia
    Ý nghĩa: Đạo đức
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  6. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa chuông
    Tiếng Việt: Hoa chuông lá tròn
    Tiếng Anh: Bluebell
    Ý nghĩa: Biết ơn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 2 others like this.
  7. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa xương rồng
    Tiếng Việt: Xương rồng
    Tiếng Anh: Cactus
    Ý nghĩa: Ham muốn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  8. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Cây hoa trà
    Tiếng Việt: Hoa trà (đỏ)
    Tiếng Anh: Camellia (Red)
    Ý nghĩa: Trong tình yêu
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  9. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]
    Ảnh: Camelia Japonica Alba Pena
    Tiếng Việt: Hoa trà (vàng)
    Tiếng Anh: Camellia (Yellow)
    Ý nghĩa: Niềm khát khao
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  10. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]
    Ảnh: Camellia Japonica Nobilissima
    Tiếng Việt: Hoa trà (trắng)
    Tiếng Anh: Camellia (White)
    Ý nghĩa: Chờ đợi
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  11. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa cẩm chướng
    Tiếng Việt: Hoa cẩm chướng
    Tiếng Anh: Carnation
    Ý nghĩa: Sự hy vọng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  12. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Cherry Blossom
    Tiếng Việt: Hoa anh đào
    Tiếng Anh: Cherry Blossom
    Ý nghĩa: Hiền lành, dịu dàng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  13. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa cúc vàng
    Tiếng Việt: Hoa cúc (vàng)
    Tiếng Anh: Chrysanthemum
    Ý nghĩa: sự lộng lẫy
    Ảnh: Hoa cúc trắng
    Tiếng Việt: Hoa cúc trắng
    Tiếng Anh: Chrysanthemum (White)
    Ý nghĩa: Thật thà
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  14. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Cỏ 4 lá
    Tiếng Việt: Cỏ 4 lá
    Tiếng Anh: Four-leaf clover
    Ý nghĩa: May mắn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  15. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Thủy tiên vàng
    Tiếng Việt: Thủy tiên vàng
    Tiếng Anh: Daffodil
    Ý nghĩa: Sự tôn trọng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  16. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Dahlia
    Tiếng Việt: Hoa thược dược
    Tiếng Anh: Dahlia
    Ý nghĩa: Tốt lành
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  17. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa cúc
    Tiếng Việt: Hoa cúc
    Tiếng Anh: Daisy
    Ý nghĩa: Sự tin tưởng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  18. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Nhung tuyết
    Tiếng Việt: Cây nhung tuyết
    Tiếng Anh: Edelweiss
    Ý nghĩa: Sự can đảm
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  19. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa Lưu Li
    Tiếng Việt: Hoa Lưu Li
    Tiếng Anh: Forget-me-not
    Ý nghĩa: Tình yêu đích thực
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  20. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Lan Nam Phi
    Tiếng Việt: Lan Nam Phi
    Tiếng Anh: Freesia
    Ý nghĩa: Ngây ngô/non nớt
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.

Chia sẻ trang này