Ngôn Ngữ Của Các Loài Hoa

Thảo luận trong 'Hoa các loại' bắt đầu bởi caycanhthiennhien, 8/10/17.

  1. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa dành dành
    Tiếng Việt: Hoa dành dành
    Tiếng Anh: Gardenia
    Ý nghĩa: Tình yêu thầm kín
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  2. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa dâm bụt
    Tiếng Việt: Hoa dâm bụt
    Tiếng Anh: Hibiscus
    Ý nghĩa: Hiền lành
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  3. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa kim ngân
    Tiếng Việt: Cây kim ngân
    Tiếng Anh: Honeysuckle
    Ý nghĩa: Rộng lượng, hào phóng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  4. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Tú cầu
    Tiếng Việt: Tú cầu (hoa đĩa)
    Tiếng Anh: Hydrangea
    Ý nghĩa: Sự kiêu hãnh
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  5. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa nhài
    Tiếng Việt: Hoa nhài
    Tiếng Anh: Jasmine
    Ý nghĩa: Thân thiện/yêu kiều
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  6. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa oải hương
    Tiếng Việt: Hoa oải hương
    Tiếng Anh: Lavender
    Ý nghĩa: Thủy chung
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  7. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Loa kèn trắng
    Tiếng Việt: Hoa loa kèn trắng
    Tiếng Anh: Lily (White)
    Ý nghĩa: Tinh khiết/Trong sạch

    Tiếng Việt: Hoa loa kèn vàng
    Tiếng Anh: Lily (Orange)
    Ý nghĩa: Sự thù hằn
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  8. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Loa kèn thung lũng
    Tiếng Việt: Loa kèn thung lũng
    Tiếng Anh: Lily of the Valley/Spider Lily
    Ý nghĩa: Ngọt ngào
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  9. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Tiger Lily
    Tiếng Việt: Hoa loa kèn hổ
    Tiếng Anh: Tiger Lily
    Ý nghĩa: giàu sang
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  10. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Red Spider Lily
    Tiếng Việt: Loa kèn nhện đỏ
    Tiếng Anh: Red Spider Lily
    Ý nghĩa: Tình yêu bất diệt/ mãi mãi không thể yêu nhau
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  11. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: sen
    Tiếng Việt: Hoa sen
    Tiếng Anh: Lotus
    Ý nghĩa: Xa cách từ tình yêu của anh ta
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  12. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa mộc lan
    Tiếng Việt: Hoa mộc lan
    Tiếng Anh: Magnolia
    Ý nghĩa: Tự nhiên
     
    minhtritn, hondat, nghia and 2 others like this.
  13. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Holly
    Tiếng Việt: Cây nhựa ruồi
    Tiếng Anh: Mistletoe/Holly
    Ý nghĩa: Hãy nhìn (Duy nhất và "--")
     
    hondat, Phan Bình, nghia and 2 others like this.
  14. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Thiên đường buổi sáng
    Tiếng Việt: Thiên đường buổi sáng
    Tiếng Anh: Morning Glory
    Ý nghĩa: Lời hứa bướng bỉnh
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  15. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa thủy tiên
    Tiếng Việt: Hoa thủy tiên
    Tiếng Anh: Narcissus
    Ý nghĩa: Lòng tự trọng
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  16. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Hoa păng-xê
    Tiếng Việt: Hoa bướm (hoa păng-xê)
    Tiếng Anh: Pansy
    Ý nghĩa: Thận trọng/Chu đáo

    Tiếng Việt: Hoa nhài (lài)
    Tiếng Anh: Jasminum sambac
    Ý nghĩa: Em thuộc về anh
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  17. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    [​IMG]

    Ảnh: Anh túc đỏ
    Tiếng Việt: Anh túc (đỏ
    Tiếng Anh: Poppy (Red)
    Ý nghĩa: Thương yêu - ngộ nghĩnh
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.
  18. caycanhthiennhien

    caycanhthiennhien Administrator Thành viên BQT

    Liên kết ngoài
    Danh sách ý nghĩa của các loài hoa
    Chú thích
    1. ^ DeGirolami Cheney, Liana. "Vasari's Chamber of Abraham: A Religious Painted Ceiling in the Casa Vasari of Arezzo". Sixteenth Century Journal, Volume 18, No. 3, Autumn, 1987, pp. 355-380.
    2. ^ Beverly Seaton (Winter 1985), “Considering the Lilies: Ruskin's "Proserpina" and Other Victorian Flower Books”, Victorian Studies 28 (2): 255–282
    3. ^ Peterson, Coral (ngày 10 tháng 10 năm 2006). “Kawaii Culture: The Language of Flowers”. Tokyopop.com. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2007. Many flowers have secret meanings and in Japan the language of flowers is called hanakotoba.
    [​IMG] Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ngôn ngữ của các loài hoa

    Nguồn: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ngôn_ngữ_của_các_loài_hoa#cite_note-3
     
    minhtritn, hondat, Phan Bình and 3 others like this.

Chia sẻ trang này